Học phí ngành Khoa học dữ liệu ở 25 đại học năm 2025


TT

Tên trường

Ngành

Tổ hợp xét tuyển

Dự kiến học phí 2025 – 2026 (triệu đồng)

1

Đại học Bách khoa Hà Nội

Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (hệ tiên tiến)

K01, A00, A01

67

2

Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia TP HCM

Khoa học dữ liệu

A00, A01, B00, B08, D01, D07, X06, X26

35,5

3

Đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia TP HCM

Khoa học dữ liệu

A00, A01, X06, X07

30

4

Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia Hà Nội

Khoa học dữ liệu

A00, A01, C01, D07, D08, X26

38

5

Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội

Khoa học dữ liệu

A00, A02, X06, X07, A01, X26, X27

Toán, Hóa học, Công nghệ

Toán, Hóa học, Tin học

Toán, Sinh học, Tin học

Toán, Sinh học, Công nghệ

Toán, Tin học, Công nghệ

56

6

Đại học Công nghệ thông tin – Đại học Quốc gia TP HCM

Khoa học dữ liệu

A00, A01, D01, D07, X06, X26

37

7

Đại học Kinh tế Quốc dân

Khoa học dữ liệu

A00, A01, D01, D07

18 – 25

8

Đại học Xây dựng

Khoa học dữ liệu

A00, A01, C01, D01, D07, X06, X26

18,5

9

Đại học Kinh tế – Tài chính TP HCM

Khoa học dữ liệu

C01, C03, C04, D01, X01, X02

80

10

Đại học Ngân hàng TP HCM

Khoa học dữ liệu

A00, A01, D01, D07, X26

23,21

11

Đại học Mở TP HCM

Khoa học dữ liệu

A00, A01, C01, C02, D01, D07, X06, X26

Toán, Hóa học, Tin học

Toán, Ngữ văn, Tin học

28,5

12

Đại học Tài chính Marketing

Khoa học dữ liệu

Toán và 2 môn tự chọn (Ngữ văn, Vật lí, Hóa học, Lịch sử, Địa lí, GD KT&PL, tiếng Anh)

30

13

Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh – Đại học Thái Nguyên

Khoa học dữ liệu

A00, A01, C01, C14, D01

16 – 18

14

Đại học Công đoàn

Khoa học dữ liệu

A00, A01, A03, C01, D01, X06

20,85

15

Đại học Kinh tế TP HCM

Khoa học dữ liệu

A00, A01, D01, D07

36,9

16

Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng

Khoa học dữ liệu

A00, A01, D01, D07, X25, X26

27,5

17

Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM

Khoa học dữ liệu

A00, A01, X26, X02, Toán, Hóa học, Tin học

55

18

Học viện Tài chính

Khoa học dữ liệu trong tài chính

A00, A01, D01, D07

20 – 28

19

Đại học Sài Gòn

Khoa học dữ liệu

Toán và 2 môn tự chọn (Ngữ văn, Vật lí, Hóa học, Sinh học, Lịch sử, Địa lí, GD KT&PL, tiếng Anh, Tin học, Công nghệ nông nghiệp, Công nghệ công nghiệp)

32,48

20

Đại học Quy Nhơn

Khoa học dữ liệu

A01, A00, D07, X26, D01

18,75 – 22

21

Học viện Ngân hàng

Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

A00, A01, D01, D07

28

22

Đại học Nguyễn Tất Thành

Khoa học dữ liệu

A00, A01, D01, X02

46,3

23

Đại học Y tế công cộng

Khoa học dữ liệu

A00, A01, B00, D01, D07, X26

25,9

24

Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ

Khoa học dữ liệu

A00, A01, C01, D01, X01, X05, X06, X25

14,95

25

Đại học Công thương TP HCM

Khoa học dữ liệu

D01, A00, C01, X26

35,17 (hệ cử nhân)

38,74 (hệ kỹ sư)



Nguồn : VnExpress

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang